Danh sách trích ngang Ban Chấp hành cơ sở Đoàn khối phường, xã trực thuộc nhiệm kỳ 2012 - 2017.
1. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN
KHÓA III (NHIỆM KỲ 2012 - 2017)
TT | Họ và tên | Năm sinh | Dân tộc | Trình độ | Đảng viên | CHỨC VỤ |
Chuyên môn | Chính trị |
Nam | Nữ |
1 | Phan Thị Thanh Nga | | 1985 | K | TC | | x | UVTV Thành đoàn, Bí thư Đoàn phường |
2 | Lưu Thị Ngọc Mai | | 1988 | K | CĐ | | | Phó Bí thư Đoàn phường |
3 | Nguyễn Tiến Quý | 1982 | | K | TC | | x | Uỷ viên Ban Thường vụ |
4 | Nguyễn Viết Cường | 1984 | | K | Đang học ĐH | | x | UV Ban Chấp hành |
5 | Đỗ Thị Giang | | 1986 | M | ĐH | TC | x | UV Ban Chấp hành |
6 | Nguyễn Lương Giang | 1988 | | K | ĐH | | | UV Ban Chấp hành |
7 | Nguyễn Văn Hải | 1984 | | K | | | | UV Ban Chấp hành |
8 | Trương Thị Thu Hiền | | 1984 | K | TC | | | UV Ban Chấp hành |
9 | Phạm Thị Mai Hương | | 1990 | K | TC | | | UV Ban Chấp hành |
10 | Chu Minh Tiến | 1984 | | K | TC | SC | | UV Ban Chấp hành |
11 | Bùi Minh Tiệp | | 1989 | M | CĐ | | | UV Ban Chấp hành |
2. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN PHƯỜNG HỮU NGHỊ
KHÓA IX (NHIỆM KỲ 2012 - 2017)
TT | Họ và tên | Năm sinh | Dân tộc | Trình độ | Đảng viên | CHỨC VỤ |
Chuyên môn | Chính trị |
Nam | Nữ |
1 | Nguyễn Văn Bình | 1983 | | M | Đang học CĐ | SC | x | UVBCH Thành đoàn, Bí thư Đoàn phường |
2 | Nông Thị Hồng Nhung | | 1988 | Tày | TC | TC | x | Phó Bí thư Đoàn phường |
3 | Hoàng Thị Quỳnh Liên | | 1988 | K | ĐH | | | Uỷ viên Ban Thường vụ |
4 | Nguyễn Thị Hương | | 1986 | M | Đang học ĐH | | | UV Ban Chấp hành |
5 | Nguyễn Thị Kim | | 1988 | M | TC | | | UV Ban Chấp hành |
6 | Nguyễn Tiến Đạt | 1986 | | K | ĐH | | x | UV Ban Chấp hành |
7 | Lê Thị Thùy Linh | | 1993 | K | ĐHĐH | | | UV Ban Chấp hành |
8 | Đặng Trung Dũng | 1990 | | K | TC | | | UV Ban Chấp hành |
9 | Nguyễn Thị Hà Thu | | 1993 | K | Đang học CĐ | | | UV Ban Chấp hành |
3. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM
KHÓA XI (NHIỆM KỲ 2012 - 2017)
TT | Họ và tên | Năm sinh | Dân tộc | Trình độ | Đảng viên | CHỨC VỤ |
Chuyên môn | Chính trị |
Nam | Nữ |
1 | Trần Kim Huệ | | 1987 | K | TC | TC | x | UVBCH Thành đoàn, Bí thư Đoàn phường |
2 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1989 | | K | TC | | | Phó Bí thư Đoàn phường |
3 | Hoàng Thanh Tùng | 1990 | | K | TC | | | Uỷ Viên BTV |
4 | Nguyễn Quốc Chí | 1989 | | K | TC | | x | UV Ban Chấp hành |
5 | Nguyễn Thị Minh Hằng | | 1988 | K | TC | | x | UV Ban Chấp hành |
6 | Đặng Thị Thùy Dung | | 1985 | K | CĐ | | x | UV Ban Chấp hành |
7 | Đinh Công Hiệp | 1989 | | M | TH | | | UV Ban Chấp hành |
8 | Bùi Hữu Sang | 1980 | | M | TC | | x | UV Ban Chấp hành |
9 | Phạm Thị Hoài Thu | | 1985 | K | ĐH | | | UV Ban Chấp hành |
4. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN PHƯỜNG THÁI BÌNH
KHÓA XXI (NHIỆM KỲ 2012 - 2017)
TT | Họ và tên | Năm sinh | Dân tộc | Trình độ | Đảng viên | CHỨC VỤ |
Chuyên môn | Chính trị |
Nam | Nữ |
1 | Vũ Đình Hưng | 1980 | | K | TC | SC | x | UVBCH Thành đoàn, Bí thư Đoàn phường |
2 | Đinh Thị Khánh Chi | | 1984 | M | | | | Phó Bí thư Đoàn phường |
3 | Nguyễn Ánh Hồng | | 1989 | K | Đang học ĐH | | x | Uỷ Viên Ban Thường vụ |
4 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | | 1988 | M | ĐH | | | UV Ban Chấp hành |
5 | Trương Thị Duyên | | 1989 | K | CĐ | | | UV Ban Chấp hành |
6 | Doãn Thành Cường | 1980 | | K | TC | | | UV Ban Chấp hành |
7 | Nguyễn Anh Tuấn | 1985 | | K | ĐH | | x | UV Ban Chấp hành |
8 | Nguyễn Văn Hoàn | 1990 | | K | TC | | | UV Ban Chấp hành |
9 | Trần Thị Hường | | 1991 | K | Đang học ĐH | | | UV Ban Chấp hành |
10 | Vũ Thị Nga | | 1989 | K | TC | | | UV Ban Chấp hành |
11 | Nguyễn Thị Thanh Liễu | | 1983 | K | CĐ | | | UV Ban Chấp hành |
5. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN PHƯỜNG TÂN THỊNH
KHÓA X (NHIỆM KỲ 2012 - 2017)
T | Họ và tên | Năm sinh | Dân tộc | Trình độ | Đảng viên | CHỨC VỤ |
Chuyên môn | Chính trị |
Nam | Nữ |
1 | Đặng Thị Thuận | | 1982 | K | TC | | x | UVBCH Thành đoàn, Bí thư Đoàn phường |
2 | Lê Thanh Nghị | 1985 | | K | TC | TC | x | Phó Bí thư Đoàn phường |
3 | Đặng Huy Bình | 1987 | | K | Đang học ĐH | | | Uỷ Viên Ban Thường vụ |
4 | Bùi Thị Hà Chi | | 1987 | M | CĐ | | | UV Ban Chấp hành |
5 | Bùi Đức Chung | 1990 | | M | Đang học ĐH | | x | UV Ban Chấp hành |
6 | Trần Văn Giáp | 1984 | | K | | | | UV Ban Chấp hành |
7 | Đinh Thị Vân Hòa | | 1984 | K | Đang học ĐH | | x | UV Ban Chấp hành |
8 | Nguyễn Viết Linh | 1987 | | K | ĐH | | | UV Ban Chấp hành |
9 | Đinh Sinh Nam | 1987 | | K | TC | | x | UV Ban Chấp hành |
10 | Vũ Thị Thảo | | 1979 | K | CĐ | SC | | UV Ban Chấp hành |
11 | Nguyễn Thanh Tiềm | 1984 | | K | ĐH | | x | UV Ban Chấp hành |
6. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN PHƯỜNG THỊNH LANG
KHÓA XXVIII (NHIỆM KỲ 2012 - 2017)
TT | Họ và tên | Năm sinh | Dân tộc | Trình dộ | Đảng viên | CHỨC VỤ |
Chuyên môn | Chính trị |
Nam | Nữ |
1 | Đinh Thị Hà | | 1989 | M | TC | | x | Bí thư Đoàn phường |
2 | Nguyễn Đức Liêm | 1984 | | M | TC | TC | x | Phó Bí thư Đoàn phường |
3 | Nguyễn Văn Tân | 1991 | | M | Đang học ĐH | | | Uỷ Viên Ban Thường vụ |
4 | Nguyễn Văn Thắng | 1986 | | M | CĐ | | | UV Ban Chấp hành |
5 | Trần Văn Tần | 1980 | | M | Đang học ĐH | | x | UV Ban Chấp hành |
6 | Nguyễn Thị Khánh Linh | | 1993 | M | | | | UV Ban Chấp hành |
7 | Nguyễn Văn Tới | 1985 | | M | Đang học ĐH | | x | UV Ban Chấp hành |
8 | Nguyễn Thị Nhàn | | 1990 | M | ĐH | | | UV Ban Chấp hành |
9 | Nguyễn Tiến Hanh | 1987 | | M | TC | | x | UV Ban Chấp hành |
10 | Nguyễn Thị Minh Hằng | | 1988 | M | CĐ | SC | | UV Ban Chấp hành |
11 | Nguyễn Thị Thanh | | 1981 | K | ĐH | | x | UV Ban Chấp hành |
7. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN PHƯỜNG CHĂM MÁT
KHÓA XXI (NHIỆM KỲ 2012 - 2017)
TT | Họ và tên | Năm sinh | Dân tộc | Trình dộ | Đảng viên | CHỨC VỤ |
Chuyên môn | Chính trị |
Nam | Nữ |
1 | Nguyễn Khánh | 1985 | | M | Đang học ĐH | SC | x | UVBCH Thành đoàn, Bí thư Đoàn phường |
2 | Phạm Bá Cảnh | 1992 | | K | Đang học ĐH | | | Phó Bí thư Đoàn phường |
3 | Trần Thị Hải Yến | | 1983 | K | CĐ | | | Uỷ Viên Ban Thường vụ |
4 | Vũ Thị Mỹ Hạnh | | 1992 | K | | | | UV Ban Chấp hành |
5 | Vũ Huy Hoàng | 1992 | | K | | | | UV Ban Chấp hành |
6 | Bùi Thanh Huế | | 1989 | K | TC | | | UV Ban Chấp hành |
7 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | 1986 | M | CĐ | | | UV Ban Chấp hành |
8 | Nguyễn Thị Thanh | | 1982 | K | TC | | | UV Ban Chấp hành |
9 | Bùi Thị Túc | | 1984 | M | CĐ | | | UV Ban Chấp hành |
8. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN PHƯỜNG TÂN HÒA
KHÓA IX (NHIỆM KỲ 2012 - 2017)
TT | Họ và tên | Năm sinh | Dân tộc | Trình dộ | Đảng viên | CHỨC VỤ |
Chuyên môn | Chính trị |
Nam | Nữ |
1 | Nguyễn Thị Minh Tuyết | | 1988 | M | CĐ | | x | UV BCH Thành đoàn, Bí thư Đoàn phường |
2 | Lê Hoàng Việt | 1985 | | K | ĐH | | | Phó Bí thư Đoàn phường |
3 | Nguyễn Đức Thiêm | 1985 | | M | ĐH | | | Uỷ Viên Ban Thường vụ |
4 | Nguyễn Thị Kim Chung | | 1986 | K | TC | | | UV Ban Chấp hành |
5 | Trương Thị Thúy Hằng | | 1986 | K | TC | | | UV Ban Chấp hành |
6 | Trương Thị Thúy Lan | | 1981 | K | TC | | | UV Ban Chấp hành |
7 | Nguyễn Thị Thùy Linh | | 1988 | K | CĐ | | | UV Ban Chấp hành |
8 | Ngô Thị Huyền Trang | | 1990 | K | CĐ | | | UV Ban Chấp hành |
9 | Phạm Công Thiện | 1991 | | K | | | | UV Ban Chấp hành |
10 | Nguyễn Thị Thủy | | 1991 | K | Đang học ĐH | | | UV Ban Chấp hành |
11 | Bùi Thanh Định | 1980 | | M | TC | TC | x | UV Ban Chấp hành |
9. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN XÃ DÂN CHỦ
KHÓA XXXI (NHIỆM KỲ 2012 - 2017)
TT | Họ và tên | Năm sinh | Dân tộc | Trình dộ | Đảng viên | CHỨC VỤ |
Chuyên môn | Chính trị |
Nam | Nữ |
1 | Nguyễn Thị Kim Thoa | | 1980 | M | Đang học ĐH | TC | x | UVBCH Thành đoàn, Bí thư Đoàn xã |
2 | Nguyễn Thành Tâm | 1983 | | M | Đang học ĐH | | x | Phó Bí thư Đoàn xã |
3 | Nguyễn Văn Hòa | 1987 | | M | TC | TC | x | Uỷ Viên Ban Thường vụ |
4 | Nguyễn Văn Nghị | 1983 | | M | TC | | | UV Ban Chấp hành |
5 | Nguyễn Ngọc Anh | 1982 | | M | TC | | | UV Ban Chấp hành |
6 | Nguyễn Hoàng Mạnh | 1986 | | M | Đang học ĐH | | x | UV Ban Chấp hành |
7 | Quách Văn Quyết | 1989 | | M | TC | | | UV Ban Chấp hành |
8 | Nguyễn Thế Anh | 1988 | | M | TC | | | UV Ban Chấp hành |
9 | Nguyễn Anh Trà | 1985 | | M | TC | | | UV Ban Chấp hành |
10 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | 1991 | M | CĐ | | | UV Ban Chấp hành |
11 | Nguyễn Thị Yến | | 1992 | M | TC | | | UV Ban Chấp hành |
10. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN XÃ SỦ NGÒI
KHÓA XX (NHIỆM KỲ 2012 - 2017)
TT | Họ và tên | Năm sinh | Dân tộc | Trình dộ | Đảng viên | CHỨC VỤ |
Chuyên môn | Chính trị |
Nam | Nữ |
1 | Nguyễn Thị Thu Trang | | 1989 | M | TC | TC | x | Bí thư Đoàn xã |
2 | Nguyễn Văn Hải | 1987 | | M | Đang học ĐH | Đang học TC | x | Phó Bí thư Đoàn xã |
3 | Lê Thị Tuyết Loan | | 1987 | K | ĐH | SC | | Uỷ Viên Ban Thường vụ |
4 | Nguyễn Thị Lệ Thu | | 1987 | M | TC | | x | UV Ban Chấp hành |
5 | Nguyễn Mạnh Cường | 1986 | | M | TC | | x | UV Ban Chấp hành |
6 | Dương Thị Thanh | | 1992 | K | | | | UV Ban Chấp hành |
7 | Nguyễn Văn Cường | 1981 | | M | TC | SC | x | UV Ban Chấp hành |
8 | Bùi Đức Hùng | 1987 | | M | Đang học TC | Đang học TC | x | UV Ban Chấp hành |
9 | Nguyễn Văn Quân | 1986 | | M | | | | UV Ban Chấp hành |
10 | Phạm Thị Minh Quên | | 1980 | K | ĐH | TC | x | UV Ban Chấp hành |
11 | Nguyễn Hoàng Sơn | 1992 | | M | | | | UV Ban Chấp hành |
12 | Bùi Tuyết Hạnh | | 1981 | M | ĐH | TC | x | UV Ban Chấp hành |
13 | Nguyễn Duy Hưng | 1987 | | M | | | | UV Ban Chấp hành |
11. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN XÃ THỐNG NHẤT
KHÓA XXVIII (NHIỆM KỲ 2012 - 2017)
TT | Họ và tên | Năm sinh | Dân tộc | Trình dộ | Đảng viên | CHỨC VỤ |
Chuyên môn | Chính trị |
Nam | Nữ |
1 | Triệu Sinh Mừng | 1987 | | Dao | TC | TC | x | Bí thư Đoàn xã |
2 | Nguyễn Văn Toàn | 1988 | | M | TC | | x | Phó Bí thư Đoàn xã |
3 | Nguyễn Thị Kiều | | 1990 | M | TC | | x | Uỷ Viên Ban Thường vụ |
4 | Triệu Tiến Bảy | 1984 | | Dao | | | | UV Ban Chấp hành |
5 | Bàn Kim Dang | 1988 | | Dao | TC | | x | UV Ban Chấp hành |
6 | Triệu Văn Dũng | 1990 | | Dao | | | | UV Ban Chấp hành |
7 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1981 | | K | CĐ | | x | UV Ban Chấp hành |
8 | Bùi Thế Như | 1988 | | M | CĐ | | x | UV Ban Chấp hành |
9 | Bùi Văn Nguyên | 1986 | | M | | | | UV Ban Chấp hành |
10 | Trịnh Hiệp Quế | 1985 | | M | CĐ | | | UV Ban Chấp hành |
11 | Nguyễn Mạnh Xứng | 1981 | | M | TC | | | UV Ban Chấp hành |
12. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN XÃ HÒA BÌNH
KHÓA XXVIII (NHIỆM KỲ 2012 - 2017)
TT | Họ và tên | Năm sinh | Dân tộc | Trình dộ | Đảng viên | CHỨC VỤ |
Chuyên môn | Chính trị |
Nam | Nữ |
1 | Nguyễn Thị Kim Chung | | 1986 | M | Đang học ĐH | TC | x | UV BCH Thành đoàn, Bí thư Đoàn xã |
2 | Hà Thị Thanh Hiệp | | 1987 | M | TC | | x | Phó Bí thư Đoàn xã |
3 | Nguyễn Mạnh Tiến | 1986 | | M | Đang học ĐH | | x | Uỷ Viên Ban Thường vụ |
4 | Nguyễn Xuân Tùng | 1984 | | M | TC | | | UV Ban Chấp hành |
5 | Nguyễn Văn Ba | 1986 | | M | | | | UV Ban Chấp hành |
6 | Nguyễn Quảng Nam | 1986 | | M | Đang học ĐH | | | UV Ban Chấp hành |
7 | Nguyễn Thị Hà | | 1986 | M | Đang học CĐ | | | UV Ban Chấp hành |
8 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | | 1988 | M | Đang học CĐ | | | UV Ban Chấp hành |
9 | Đinh Thị Lệ Thủy | | 1987 | M | Đang học CĐ | | | UV Ban Chấp hành |
13. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN XÃ YÊN MÔNG
KHÓA XXII (NHIỆM KỲ 2012 - 2017)
TT | Họ và tên | Năm sinh | Dân tộc | Trình dộ | Đảng viên | CHỨC VỤ |
Chuyên môn | Chính trị |
Nam | Nữ |
1 | Hà Mạnh Thiêm | 1985 | | M | TC | | x | Bí thư Đoàn xã |
2 | Hà Đức Mạnh | 1986 | | M | TC | TC | x | Phó Bí thư Đoàn xã |
3 | Bùi Tiến Đạt | 1988 | | M | TC | | | Uỷ Viên Ban Thường vụ |
4 | Nguyễn Văn Kiên | 1987 | | M | | | | UV Ban Chấp hành |
5 | Nguyễn Đức Thọ | 1981 | | M | TC | | | UV Ban Chấp hành |
6 | Nguyễn Ngọc Tuyển | 1988 | | M | | | | UV Ban Chấp hành |
7 | Nguyễn Văn Dũng | 1987 | | M | TC | | | UV Ban Chấp hành |
8 | Nguyễn Viết Gần | 1987 | | M | | | x | UV Ban Chấp hành |
9 | Nguyễn Đức Ngọc | 1987 | | M | TC | | | UV Ban Chấp hành |
10 | Hà Đức Dũng | 1989 | | K | | | | UV Ban Chấp hành |
11 | Trần Hùng Cường | 1978 | | K | CĐ | SC | x | UV Ban Chấp hành |
14. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN XÃ THÁI THỊNH
KHÓA VI (NHIỆM KỲ 2012 - 2017)
TT | Họ và tên | Năm sinh | Dân tộc | Trình dộ | Đảng viên | CHỨC VỤ |
Chuyên môn | Chính trị |
Nam | Nữ |
1 | Nguyễn Minh Châu | 1984 | | M | ĐH | TC | x | UV BCH Thành đoàn, Bí thư Đoàn xã |
2 | Nguyễn Văn Tưởng | 1988 | | M | Đang học ĐH | | x | Phó Bí thư Đoàn xã |
3 | Nguyễn Hữu Năng | 1987 | | M | Đang học ĐH | | x | Uỷ Viên Ban Thường vụ |
4 | Nguyễn Thành Đạt | 1990 | | M | TC | TC | | UV Ban Chấp hành |
5 | Nguyễn Văn Ngọc | 1986 | | M | Đang học ĐH | | x | UV Ban Chấp hành |
6 | Nguyễn Văn Luân | 1988 | | M | | | | UV Ban Chấp hành |
7 | Nguyễn Thị Huế | | 1986 | M | TC | | | UV Ban Chấp hành |
8 | Trần Thị Quyên | | 1986 | K | TC | TC | | UV Ban Chấp hành |
9 | Nguyễn Thị Yền | | 1988 | M | CĐ | | | UV Ban Chấp hành |
15. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN XÃ TRUNG MINH
KHÓA XXV (NHIỆM KỲ 2012 - 2017)
TT | Họ và tên | Năm sinh | Dân tộc | Trình dộ | Đảng viên | CHỨC VỤ |
Chuyên môn | Chính trị |
Nam | Nữ |
1 | Nguyễn Anh Tuấn | 1983 | | M | TC | | | Bí thư Đoàn xã |
2 | Phùng Văn Diệu | 1986 | | M | TC | | | Phó Bí thư Đoàn xã |
3 | Nguyễn Tiến Sơn | 1993 | | M | TC | | | Uỷ Viên Ban Thường vụ |
4 | Nguyễn Hùng Diệp | 1986 | | M | CĐ | | | UV Ban Chấp hành |
5 | Sơn Thị Giang | | 1992 | M | TC | | | UV Ban Chấp hành |
6 | Tống Thu Hiền | | 1984 | K | | | | UV Ban Chấp hành |
7 | Nguyễn Công Duy | 1992 | | K | TC | | | UV Ban Chấp hành |
8 | Nguyễn Văn Linh | 1990 | | M | | | | UV Ban Chấp hành |
9 | Nguyễn Tài Chiến | 1992 | | M | TC | | | UV Ban Chấp hành |
Ý kiến bạn đọc